Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
noi gót


[noi gót]
Follow the example of, tread in the steps of.
noi gương các anh hùng
To follow the examples of heroes.



Follow the example of, tread in the steps of
noi gương các anh hùng To follow the examples of heroes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.